|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quyền lực
| force; pouvoir; puissance | | | Quyền lực nhà nước | | pouvoir d'Etat | | | Quyền lực tinh thần | | pouvoir spirituel | | | Người có quyền lực | | personne qui a de puissance; personne puissante | | | Quyền lực giáo hội | | force de l'Eglise |
|
|
|
|